Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

(New)Street name addresses

3·15seongyeok-ro
3·15성역로
3·15성역路
3(サム)·15(シブオ)ソンヨクロ
3·15-daero
3·15대로
3·15大路
3(サム)·15(シブオ)デロ
Araetguseul-gil
아랫구슬길
아랫구슬街
アレックスルギル
Angye-gil
안계길
안계街
アンギェギル
Angok-gil
안곡길
안곡街
アンゴクキル
Anseong-ro
안성로
안성路
アンソンノ
Witguseul-gil
윗구슬길
윗구슬街
ウィックスルギル
Wongyejeungsan-gil
원계증산길
원계증산街
ウォンギェジュンサンギル
Aengjibatgol 1-gil
앵지밭골1길
앵지밭골1街
エンジバッコル1(イル)ギル
Aengjibatgol 2-gil
앵지밭골2길
앵지밭골2街
エンジバッコル2(イ)ギル
Aengjibatgol 3-gil
앵지밭골3길
앵지밭골3街
エンジバッコル3(サム)ギル
Aengjibatgol 4-gil
앵지밭골4길
앵지밭골4街
エンジバッコル4(サ)ギル
Okjeong 1-gil
옥정1길
옥정1街
オクチョン1(イル)ギル
Okjeong 2-gil
옥정2길
옥정2街
オクチョン2(イ)ギル
Gamcheon 1-gil
감천1길
감천1街
カムチョン1(イル)ギル
Gamcheon 2-gil
감천2길
감천2街
カムチョン2(イ)ギル
Gamcheon-ro
감천로
감천路
カムチョンロ
Gamnamugol-gil
감나무골길
감나무골街
カムナムゴルギル
Gyobangsijang 1-gil
교방시장1길
교방市場1街
キョバンシジャン1(イル)ギル
Gyobangsijang 2-gil
교방시장2길
교방市場2街
キョバンシジャン2(イ)ギル
Gyobangsijang 3-gil
교방시장3길
교방市場3街
キョバンシジャン3(サム)ギル
Gyobangbuk 1-gil
교방북1길
교방북1街
キョバンブク1(イル)ギル
Gyeongnam-daero
경남대로
경남大路
キョンナムデロ
Gwangnyeocheonseo-ro
광려천서로
광려천서路
クァンニョチョンソロ
Gwangnyeocheondong-ro
광려천동로
광려천동路
クァンニョチョンドンノ
Gwangnyeocheonnam-ro
광려천남로
광려천남路
クァンニョチョンナムロ
Gwangnyeocheonbuk-ro
광려천북로
광려천북路
クァンニョチョンブクロ
Gwangnyeo-ro
광려로
광려路
クァンニョロ
Guamseo 1-gil
구암서1길
구암서1街
クアムソ1(イル)ギル

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn