Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

풍산정미소 27-4, Gasong-ri, Gongsan-myeon, Naju-si, Jeollanam-do
전라남도 나주시 공산면 가송리 27-4 풍산정미소
全羅南道 羅州市 公山面 佳松里 27-4 풍산정미소
チョンラナムド ナジュシ コンサンミョン カソンニ 27-4 풍산정미소
58289

(New)Street name addresses

(풍산정미소) 159, Gasong-ro, Naju-si, Jeollanam-do
전라남도 나주시 가송로 159 (풍산정미소)
全羅南道 羅州市 가송路 159 (풍산정미소)
チョンラナムド ナジュシ カソンノ 159 (풍산정미소)
58289

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn